Từ "lếu láo" trong tiếng Việt có nghĩa là hành động hoặc cách cư xử không đúng mực, thiếu lễ độ, hoặc nói điều sai sự thật. Khi ai đó "lếu láo", họ thường có thái độ thiếu tôn trọng, không nghiêm túc trong giao tiếp.
Định Nghĩa:
Ví dụ Sử Dụng:
Cách sử dụng thông thường:
"Trong buổi họp, một số thành viên đã lếu láo, làm cho không khí trở nên căng thẳng." (Ở đây, "lếu láo" có thể hiểu là nói những điều không nghiêm túc và không đúng mực trong môi trường làm việc.)
Các Biến Thể:
Từ Đồng Nghĩa và Liên Quan:
Khó nghe: Cũng có nghĩa là nói điều không đúng hoặc không lịch sự.
Vô lễ: Thiếu tôn trọng, không tuân thủ phép tắc xã giao.
Nói dối: Nói không đúng sự thật, thường có thể liên quan đến lếu láo trong bối cảnh giao tiếp.
Từ Gần Giống:
"Nói bậy": Nói những điều không đúng sự thật hoặc không phù hợp, có thể gần nghĩa với "lếu láo" trong một số ngữ cảnh.
"Châm chọc": Có thể liên quan, nhưng chỉ ra sự chế giễu, không hoàn toàn giống với "lếu láo".
Lưu Ý:
Khi sử dụng từ "lếu láo", cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, vì nó có thể gây phản cảm nếu dùng không đúng chỗ.